DDC
| 153.9 |
Tác giả CN
| Buzan, Tony |
Nhan đề
| Cải thiện năng lực trí não 2 : Duy trì năng lực não bộ / Tony Buzan; Bùi Thị Ngọc Hương dịch |
Lần xuất bản
| 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2018 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Age - Proof your brain |
Tóm tắt
| Nuôi dưỡng trí óc thật tốt không chỉ có lợi trong hiện tại mà còn là sự đầu tư trong tương lai. Thiếu hụt hoặc dư thừa dưỡng chất đều ảnh hưởng đến sự minh mẫn, tinh nhạy. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Từ khóa tự do
| Trí não |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110341 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14060 |
---|
002 | 57 |
---|
004 | BAD2D3E0-4E7D-45CF-9312-CF971A7AA72D |
---|
005 | 202201190937 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045879900|c68000 |
---|
039 | |a20220119093708|bvulh|c20220119092731|dvulh|y20190105183548|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a153.9|bT667 |
---|
100 | |aBuzan, Tony |
---|
245 | |aCải thiện năng lực trí não 2 : |bDuy trì năng lực não bộ / |cTony Buzan; Bùi Thị Ngọc Hương dịch |
---|
250 | |a2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |c2018 |
---|
300 | |a190 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aAge - Proof your brain |
---|
520 | |aNuôi dưỡng trí óc thật tốt không chỉ có lợi trong hiện tại mà còn là sự đầu tư trong tương lai. Thiếu hụt hoặc dư thừa dưỡng chất đều ảnh hưởng đến sự minh mẫn, tinh nhạy. |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aTư duy |
---|
653 | |aTrí não |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ Quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110341 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/090119/cải thiện năng lực trí não_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110341
|
Kho sách chuyên ngành
|
153.9 T667
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào