DDC 617.6
Tác giả CN Phạm, Ngọc Dung
Nhan đề Giáo trình thực hành tiền lâm sàng nội nha / Phạm Ngọc Dung
Thông tin xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2019
Mô tả vật lý 67 tr. ; 6 cm.
Từ khóa tự do Lâm sàng
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Nội nha
Từ khóa tự do Y đa khoa
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Môn học Răng hàm mặt
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(10): 20103032-41
Tệp tin điện tử http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/1410/3thumbimage.jpg
000 00000nam#a2200000ui#4500
00118599
00214
0048C432101-D65C-45C6-B7DD-88AE5459A566
005202202091606
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9786047372379|c110.000 VNĐ
039|a20230613185828|bvulh|c20230613180829|dvulh|y20211014152005|zvulh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a617.6|bP534 - D916
100 |aPhạm, Ngọc Dung
245 |aGiáo trình thực hành tiền lâm sàng nội nha / |cPhạm Ngọc Dung
260 |aThành phố Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |c2019
300 |a67 tr. ; |c6 cm.
653 |aLâm sàng
653 |aGiáo trình
653 |aNội nha
653|aY đa khoa
653|aĐiều dưỡng
690 |aRăng hàm mặt
691 |aRăng hàm mặt
691|aY đa khoa
691|aNursing
691|aGeneral Health
691|aĐiều dưỡng
692 |aRăng hàm mặt
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(10): 20103032-41
856 |uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/1410/3thumbimage.jpg
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/1410/3thumbimage.jpg
890|a10|b11|c1|d14
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20103032 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 1
2 20103033 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 2
3 20103034 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 3
4 20103035 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 4
5 20103036 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 5
6 20103037 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 6
7 20103038 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 7
8 20103039 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 8
9 20103040 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 9
10 20103041 Kho sách chuyên ngành ĐS 617.6 P534 - D916 Y đa khoa 10