|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18599 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8C432101-D65C-45C6-B7DD-88AE5459A566 |
---|
005 | 202202091606 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047372379|c110.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185828|bvulh|c20230613180829|dvulh|y20211014152005|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.6|bP534 - D916 |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Dung |
---|
245 | |aGiáo trình thực hành tiền lâm sàng nội nha / |cPhạm Ngọc Dung |
---|
260 | |aThành phố Hồ Chí Minh : |bĐại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a67 tr. ; |c6 cm. |
---|
653 | |aLâm sàng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNội nha |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
692 | |aRăng hàm mặt |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(10): 20103032-41 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/1410/3thumbimage.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 10/1410/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b11|c1|d14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103032
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20103033
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20103034
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20103035
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
20103036
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
20103037
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
20103038
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
20103039
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
20103040
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
20103041
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.6 P534 - D916
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|