DDC
| 612.015 |
Tác giả CN
| Devlin, Thomas M |
Nhan đề
| Textbook of biochemistry : With clinical correlations / Thomas M. Devlin |
Lần xuất bản
| 7th ed |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2011 |
Mô tả vật lý
| 1204 tr. ; 29 cm. |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Hóa sinh lâm sàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10120042 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(2): 10112059, 10112093 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 18918 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 2FA31BF7-7765-4B44-A89D-76096F1F18B2 |
---|
005 | 202112251702 |
---|
008 | 211225s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470281734|c8.593.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016164053|bvulh|c20230619154941|dvulh|y20211225170217|ztamnt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a612.015|bT454 - D497 |
---|
100 | |aDevlin, Thomas M |
---|
245 | |aTextbook of biochemistry : |b With clinical correlations / |cThomas M. Devlin |
---|
250 | |a 7th ed |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bJohn Wiley & Sons, |c2011 |
---|
300 | |a1204 tr. ; |c29 cm. |
---|
653 | |aHóa sinh |
---|
653 | |aHóa sinh lâm sàng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aHóa sinh lâm sàng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10120042 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 10112059, 10112093 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 5/200519d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112059
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.015 T454
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
2
|
10112093
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
612.015 T454
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
3
|
10120042
|
Kho sách ngoại văn
|
612.015 T454 - D497
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|