DDC
| 370.11 |
Tác giả TT
| Phan, Thị Hồng Vinh |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học : Biên soạn theo Module / Phan Thị Hồng Vinh, Dương Anh Tuân, Nguyễn Giang Nam |
Thông tin xuất bản
| Đại học sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Soạn theo module trên cơ sở chương trình giáo dục học cho sinh viên các khoa không chuyên, ngoài ra còn có phần hướng dẫn học tập môn giáo dục học, đáp án và chỉ dẫn nhằm giúp sinh viên có thể tự học, tự kiểm tra,đánh giá kết quả học tập của mình. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) TT
| Dương, Anh Tuân |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Giang Nam |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10110853-7, 10118723-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14383 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 4B4D592D-CC35-4E51-8097-296BEEDA7D8A |
---|
005 | 202112301052 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30..000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105204|bvulh|c20211230104140|dvulh|y20190110185810|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc Tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a370.11|bP535 - V784 |
---|
110 | |aPhan, Thị Hồng Vinh |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục học : |bBiên soạn theo Module / |cPhan Thị Hồng Vinh, Dương Anh Tuân, Nguyễn Giang Nam |
---|
260 | |bĐại học sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a151 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aSoạn theo module trên cơ sở chương trình giáo dục học cho sinh viên các khoa không chuyên, ngoài ra còn có phần hướng dẫn học tập môn giáo dục học, đáp án và chỉ dẫn nhằm giúp sinh viên có thể tự học, tự kiểm tra,đánh giá kết quả học tập của mình. |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
710 | |aDương, Anh Tuân |
---|
710 | |aNguyễn, Giang Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10110853-7, 10118723-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/09122020v/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110853
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.11 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110854
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.11 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110855
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.11 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110856
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.11 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110857
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.11 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10118723
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.11 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10118724
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.11 P535 - V784
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|