DDC
| 624.284 |
Tác giả CN
| Phan, Duy Pháp |
Nhan đề
| Cấu tạo chung về công trình cầu trên đường và mố trụ cầu / Phan Duy Pháp; Vũ Chung Hiếu (Tham gia biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình được biên soạn dựa theo Tiêu chuẩn 22TCN 272-05, giới thiệu các khái niệm chung và cấu tạo chung các bộ phận của công trình cầu trên đường, chủ yếu đi sâu phân tích đặc điểm cấu tạo, phạm vi áp dụng các nguyên lý và trình tự tính toán thiết kế các loại mố trụ cầu |
Từ khóa tự do
| cầu đường |
Từ khóa tự do
| Công trình |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Mố trụ cầu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Chung Hiếu (Tham gia biên soạn) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110613, 10113926-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14316 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 5D445CCF-FD45-439B-BAB9-9C96A44E3FFA |
---|
005 | 202201181330 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048217211|c83.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133028|bvulh|c20220118104733|dvulh|y20190110131808|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.284|bP535 - P535 |
---|
100 | |aPhan, Duy Pháp |
---|
245 | |aCấu tạo chung về công trình cầu trên đường và mố trụ cầu / |cPhan Duy Pháp; Vũ Chung Hiếu (Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình được biên soạn dựa theo Tiêu chuẩn 22TCN 272-05, giới thiệu các khái niệm chung và cấu tạo chung các bộ phận của công trình cầu trên đường, chủ yếu đi sâu phân tích đặc điểm cấu tạo, phạm vi áp dụng các nguyên lý và trình tự tính toán thiết kế các loại mố trụ cầu |
---|
653 | |acầu đường |
---|
653 | |aCông trình |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aMố trụ cầu |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |a Vũ, Chung Hiếu (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110613, 10113926-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/18thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110613
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.284 P535 - P535
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113926
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.284 P535 - P535
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113927
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.284 P535 - P535
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113928
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.284 P535 - P535
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113929
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.284 P535 - P535
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113930
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.284 P535 - P535
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|