DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Doãn, Hoa |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô :. Đường ngoài đô thị và đường đô thị. / T.1, Đường ngoài đô thị / : Doãn Hoa |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2011 |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở quản lí kĩ thuật thiết kế đường ôtô; công tác khảo sát thiết kế; kỹ thuật thiết kế các yếu tố kĩ thuật đường ngoài đô thị, đường ôtô theo AASHTO; thiết kế và kiểm tra sự ổn định của nền đường; thiết kế gia cường nền đường bằng vải nhân tạo và thiết kế mặt đường... |
Từ khóa tự do
| Đường giao thông |
Từ khóa tự do
| Đường ngoài đô thị |
Từ khóa tự do
| Đường bộ |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Đồ án thiết kế đường ô tô |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113452-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15607 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 35B78571-A960-4BC7-91D6-1CF72F406A45 |
---|
005 | 202201181333 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c93.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133307|bvulh|c20220118104738|dvulh|y20190821142751|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a625.7|bD631 - H678 |
---|
100 | |aDoãn, Hoa |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô :. |nT.1, |pĐường ngoài đô thị / : |bĐường ngoài đô thị và đường đô thị. / |cDoãn Hoa |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2011 |
---|
300 | |a314 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở quản lí kĩ thuật thiết kế đường ôtô; công tác khảo sát thiết kế; kỹ thuật thiết kế các yếu tố kĩ thuật đường ngoài đô thị, đường ôtô theo AASHTO; thiết kế và kiểm tra sự ổn định của nền đường; thiết kế gia cường nền đường bằng vải nhân tạo và thiết kế mặt đường... |
---|
653 | |aĐường giao thông |
---|
653 | |aĐường ngoài đô thị |
---|
653 | |aĐường bộ |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aĐồ án thiết kế đường ô tô |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113452-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/210819d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113452
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 D631 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113453
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 D631 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113454
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 D631 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113455
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 D631 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113456
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 D631 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào