DDC
| 306.409597 |
Tác giả CN
| Ngô, Minh Hùng |
Nhan đề
| Bảo tồn môi trường di sản : Sự tham gia và tiềm năng của cộng đồng trong bảo tồn di sản kiến trúc và đô thị.
Khả năng tương tác giũa con người với thành phần đô thị di sản Việt Nam / Ngô Minh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Đại học Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 197 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách này hướng tới và đề cao vai trò cộng đồng trong quá trình tham gia, đánh giá, nhận diện những giá trị và ý nghĩa của môi trường di sản trên cơ sở nhận biết các mói quan hệ tương hỗ trong không gian đô thị. |
Từ khóa tự do
| Bảo tồn môi trường di sản |
Từ khóa tự do
| Môi trường di sản |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110382 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14100 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | D22F043B-61C7-4441-AC27-A1D8934B3FC0 |
---|
005 | 202202151406 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047320875|c82.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215140655|bvulh|c20220215140159|dvulh|y20190105212600|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a306.409597|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNgô, Minh Hùng |
---|
245 | |aBảo tồn môi trường di sản : |bSự tham gia và tiềm năng của cộng đồng trong bảo tồn di sản kiến trúc và đô thị.
Khả năng tương tác giũa con người với thành phần đô thị di sản Việt Nam / |cNgô Minh Hùng |
---|
260 | |aTp.HCM : |bĐại học Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a197 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách này hướng tới và đề cao vai trò cộng đồng trong quá trình tham gia, đánh giá, nhận diện những giá trị và ý nghĩa của môi trường di sản trên cơ sở nhận biết các mói quan hệ tương hỗ trong không gian đô thị. |
---|
653 | |aBảo tồn môi trường di sản |
---|
653 | |aMôi trường di sản |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aViệt Nam Học |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110382 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/070119/bảo tồn môi trường di sản_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110382
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.409597 N576 - H936
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào