DDC
| 004.678083 |
Tác giả CN
| Chapman, Gary |
Nhan đề
| Xây dựng kỹ năng xã hội cho trẻ trong thời đại số / Gary Chapman, Arlene Pellicane ; Chu Thị Vân Anh dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Growing up social : Raising relational kids in a screen-driven world |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách sử dụng các thiết bị thông minh hiệu quả, lành mạnh và có lợi cho sự phát triển kỹ năng xã hội. Chỉ ra cách trang bị cho trẻ các kỹ năng: Kết nối, yêu thương, biết ơn, kiểm soát cơn nóng giận và biết nói lời xin lỗi. Đưa ra các kế hoạch để gia đình xích lại gần nhau hơn thông qua những thiết bị thông minh... |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Internet |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10120243-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19210 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 05DCF95A-FB91-4998-9008-388AB6B06A22 |
---|
005 | 202203111458 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049326127|c95,000 VNĐ |
---|
039 | |y20220311145812|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.678083|bC466 - G244 |
---|
100 | |aChapman, Gary |
---|
245 | |aXây dựng kỹ năng xã hội cho trẻ trong thời đại số / |cGary Chapman, Arlene Pellicane ; Chu Thị Vân Anh dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a271 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Growing up social : Raising relational kids in a screen-driven world |
---|
520 | |aHướng dẫn cách sử dụng các thiết bị thông minh hiệu quả, lành mạnh và có lợi cho sự phát triển kỹ năng xã hội. Chỉ ra cách trang bị cho trẻ các kỹ năng: Kết nối, yêu thương, biết ơn, kiểm soát cơn nóng giận và biết nói lời xin lỗi. Đưa ra các kế hoạch để gia đình xích lại gần nhau hơn thông qua những thiết bị thông minh... |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aInternet |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10120243-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 3/11/27thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120243
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.678083 C466 - G244
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10120244
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.678083 C466 - G244
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10120245
|
Kho sách chuyên ngành
|
004.678083 C466 - G244
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|