DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Bodie, Zvi |
Nhan đề
| Đầu tư tài chính : investments / Zvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus ; Biên dịch: Trần Thị Hải Lý... |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1183 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về môi trường đầu tư; phân tích các lớp tài sản và các công cụ tài chính; các chứng khoán được giao dịch như thế nào; quỹ tương hỗ và các công ty đầu tư khác; nghiên cứu sự rủi ro, tỷ suất sinh lợi và dữ diệu quá khứ; phân bổ vốn cho các tài sản rủi ro; danh mục rủi ro tối ưu; mô hình chỉ số... |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Đầu tư tài chính |
Tác giả(bs) CN
| Marcus, Alan J. |
Tác giả(bs) CN
| Kane, Alex |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10120610 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19516 |
---|
002 | 40 |
---|
004 | AB4A5C08-87E0-432B-A10C-5807FE34FB13 |
---|
005 | 202212051832 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049226939|c659,000 VNĐ |
---|
039 | |a20221205183213|bvulh|y20220416092904|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.6|bB667 - Z969 |
---|
100 | |aBodie, Zvi |
---|
245 | |aĐầu tư tài chính : |binvestments / |cZvi Bodie, Alex Kane, Alan J. Marcus ; Biên dịch: Trần Thị Hải Lý... |
---|
260 | |aTP.HCM : |bKinh tế Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a1183 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về môi trường đầu tư; phân tích các lớp tài sản và các công cụ tài chính; các chứng khoán được giao dịch như thế nào; quỹ tương hỗ và các công ty đầu tư khác; nghiên cứu sự rủi ro, tỷ suất sinh lợi và dữ diệu quá khứ; phân bổ vốn cho các tài sản rủi ro; danh mục rủi ro tối ưu; mô hình chỉ số... |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | |aĐầu tư tài chính |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |aMarcus, Alan J. |
---|
700 | |aKane, Alex |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10120610 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 4/16/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120610
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.6 B667 - Z969
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|