|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17251 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | B84B4CFC-1973-4163-BEA6-5729A3E77F76 |
---|
005 | 202201041327 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045753859|c24.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220216081625|bvulh|c20220216081604|dvulh|y20201111142711|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.59709402632|bL926 - G434 |
---|
245 | |aLuật giao thông đường bộ (hiện hành) : |bsửa đổi, bổ sung năm 2018, 2019 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2020 |
---|
300 | |a100 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | |aVăn hóa pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật giao thông đường bộ |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLogistic |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLuật |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10118394-5 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118394
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.59709402632 L926 - G434
|
Logistics
|
1
|
|
|
2
|
10118395
|
Kho sách chuyên ngành
|
343.59709402632 L926 - G434
|
Logistics
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào