DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Từ điển Anh - Anh - Việt : 165.000 từ / Ban biên soạn chuyên từ điển: New era |
Nhan đề khác
| English - English - Vietnamese dictionary |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2010 |
Mô tả vật lý
| 1536 tr. ; 18 cm. |
Tóm tắt
| Giải thích rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới và tiện lợi tra cứu hơn 165.000 từ. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Anh Anh Việt |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10109867 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A18A0CC0-5167-420C-84F5-12E5FED0121E |
---|
005 | 201807121435 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180712143626|bdiepbnh|c20180711154047|ddiepbnh|y20180710144519|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a495.922|bT883 |
---|
245 | |aTừ điển Anh - Anh - Việt : |b165.000 từ / |cBan biên soạn chuyên từ điển: New era |
---|
246 | |aEnglish - English - Vietnamese dictionary |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2010 |
---|
300 | |a1536 tr. ; |c18 cm. |
---|
520 | |aGiải thích rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới và tiện lợi tra cứu hơn 165.000 từ. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aAnh Anh Việt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10109867 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/tháng 7/110718/tu dien_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109867
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.922 T883
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào