DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Từ điển Anh Việt : English Vietnamese dictionary / Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ học |
Nhan đề khác
| English - English - Vietnamese dictionary |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 2139 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Anh Anh Việt |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Ngôn ngữ anh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10119302 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17901 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 00094BEA-048C-4D07-AD9C-A9F3532CD06B |
---|
005 | 202202151507 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220215150716|bvulh|c20220215143713|dvulh|y20210304134631|zvulh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a495.922|bT883 - Đ562 |
---|
245 | |aTừ điển Anh Việt : |bEnglish Vietnamese dictionary / |cViện khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ học |
---|
246 | |aEnglish - English - Vietnamese dictionary |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a2139 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aAnh Anh Việt |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10119302 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 3/04032021v/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119302
|
Kho sách chuyên ngành
|
495.922 T883 - Đ562
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào