DDC
| 332.155 |
Tác giả CN
| Đinh, Xuân Trình |
Nhan đề
| Cẩm nang 280 quy tắc kiểm tra chứng từ thanh toán theo L/C tuân thủ UCP 600 : ISBP 745 2013 / Đinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2013 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thanh toán quốc tế, hợp đồng ngoại thương, điều kiện thương mại quốc tế, chứng từ thương mại, phương tiện trong thanh toán quốc tế, các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh, phương thức nhờ thu, phương thức tính dụng chứng từ.. |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc kế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tài chính |
Từ khóa tự do
| Kinh tế ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Môn học
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10118555-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17333 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 45D536FD-D9E3-4A9A-A7E9-0848DEE937DC |
---|
005 | 202201121443 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143315|bvulh|c20220114095303|dvulh|y20201128103938|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.155|bĐ584 - T833 |
---|
100 | |aĐinh, Xuân Trình |
---|
245 | |aCẩm nang 280 quy tắc kiểm tra chứng từ thanh toán theo L/C tuân thủ UCP 600 : |bISBP 745 2013 / |cĐinh Xuân Trình, Đặng Thị Nhàn dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2013 |
---|
300 | |a215 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thanh toán quốc tế, hợp đồng ngoại thương, điều kiện thương mại quốc tế, chứng từ thương mại, phương tiện trong thanh toán quốc tế, các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh, phương thức nhờ thu, phương thức tính dụng chứng từ.. |
---|
653 | |aThanh toán quốc kế |
---|
653 | |aKinh tế tài chính |
---|
653 | |aKinh tế ngoại thương |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10118555-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/28112020v/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118555
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.155 Đ584 - T833
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10118556
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.155 Đ584 - T833
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|