DDC
| 624.151 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Đức |
Nhan đề
| Địa chất công trình / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản về khoáng vật, đất đá, địa chất kiến tạo, địa chất lịch sử, địa mạo, thành phần cấu trúc và tính chất cơ lý của đất đá, nước dưới đất, quy luật vận động của nước dưới đất. Trình bày về các hiện tượng địa chất hiện đại liên quan đến xây dựng công trình, khảo sát địa chất công trình |
Từ khóa tự do
| Địa chất công trình
|
Từ khóa tự do
| Địa chất |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Địa chất công trình |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113447-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15606 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 9915B52C-E7D9-4D4C-904A-165A43CA0B9A |
---|
005 | 202201181335 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048215699|c116.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133515|bvulh|c20220118104743|dvulh|y20190821141707|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.151|bN576 - Đ822 |
---|
100 | |aNguyễn, Hồng Đức |
---|
245 | |aĐịa chất công trình / |cNguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a234 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |a Cung cấp kiến thức cơ bản về khoáng vật, đất đá, địa chất kiến tạo, địa chất lịch sử, địa mạo, thành phần cấu trúc và tính chất cơ lý của đất đá, nước dưới đất, quy luật vận động của nước dưới đất. Trình bày về các hiện tượng địa chất hiện đại liên quan đến xây dựng công trình, khảo sát địa chất công trình |
---|
653 | |aĐịa chất công trình
|
---|
653 | |aĐịa chất |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aĐịa chất công trình |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113447-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/210819d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113447
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.151 N576 - Đ822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113448
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.151 N576 - Đ822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113449
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.151 N576 - Đ822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113450
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.151 N576 - Đ822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113451
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.151 N576 - Đ822
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|