DDC 624.15136
Tác giả CN Võ, Phán
Nhan đề Cơ học đất / Võ Phán, Phan Lưu Minh Phượng
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản H. : Xây dựng, 2017
Mô tả vật lý 232 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Trình bày bản chất vật lý của đất và phân loại đất. Xác định ứng suất trong nền đất, biến dạng và độ lún của nền đất, cường độ và ổn định của nền đất; tính toán áp lực đất lên lưng tường chắn và một số thí nghiệm đất ở hiện trường
Từ khóa tự do Địa chất
Từ khóa tự do Cơ học đất
Từ khóa tự do Địa chất công trình
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng
Môn học Cơ học đất
Tác giả(bs) CN Phan, Lưu Minh Phượng
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113856-60
000 00000nam#a2200000ui#4500
00115632
00256
004B3203C4E-8251-4282-8360-9366E7E9BD1C
005202201181331
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786048208813|c88.000 VNĐ
039|a20220118133116|bvulh|c20220118104735|dvulh|y20190823150857|zdiepbnh
040 |aĐHQT Hồng Bàng
041 |avie
044 |avm
082 |a624.15136|bV872 - P535
100 |aVõ, Phán
245 |aCơ học đất / |cVõ Phán, Phan Lưu Minh Phượng
250 |aTái bản
260 |aH. : |bXây dựng, |c2017
300 |a232 tr. ; |c27 cm.
520 |aTrình bày bản chất vật lý của đất và phân loại đất. Xác định ứng suất trong nền đất, biến dạng và độ lún của nền đất, cường độ và ổn định của nền đất; tính toán áp lực đất lên lưng tường chắn và một số thí nghiệm đất ở hiện trường
653 |aĐịa chất
653 |aCơ học đất
653 |aĐịa chất công trình
653|aKỹ thuật xây dựng
690 |aCơ học đất
691 |aXây dựng
691|aKỹ thuật xây dựng
700 |aPhan, Lưu Minh Phượng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113856-60
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/12thumbimage.jpg
890|a5|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10113856 Kho sách chuyên ngành 624.15136 V872 - P535 Kỹ thuật xây dựng 1
2 10113857 Kho sách chuyên ngành 624.15136 V872 - P535 Kỹ thuật xây dựng 2
3 10113858 Kho sách chuyên ngành 624.15136 V872 - P535 Kỹ thuật xây dựng 3
4 10113859 Kho sách chuyên ngành 624.15136 V872 - P535 Kỹ thuật xây dựng 4
5 10113860 Kho sách chuyên ngành 624.15136 V872 - P535 Kỹ thuật xây dựng 5

Không có liên kết tài liệu số nào