DDC
| 624.1 |
Tác giả CN
| Lê, Anh Hoàng |
Nhan đề
| Nền và móng / Lê Anh Hoàng |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản trong thiết kế nền móng; Tính toán móng nông; Tính toán móng mềm; Móng cọc; Tường chắn đất, cọc bản; Gia cố nền; Cách xác định hệ số nền C2.. |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Nền móng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113715-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15625 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | FCA91ABD-E053-4946-BC38-CF839344B328 |
---|
005 | 202201181339 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048207069|c105.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133903|bvulh|c20220118104753|dvulh|y20190823114702|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bL433 - H678 |
---|
100 | |aLê, Anh Hoàng |
---|
245 | |aNền và móng / |cLê Anh Hoàng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm cơ bản trong thiết kế nền móng; Tính toán móng nông; Tính toán móng mềm; Móng cọc; Tường chắn đất, cọc bản; Gia cố nền; Cách xác định hệ số nền C2.. |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aNền móng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113715-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113715
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113716
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113717
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113718
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113719
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.1 L433 - H678
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào