DDC
| 623.89 |
Tác giả CN
| Dương, Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Vận tải - giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hải : Nguyên tắc và thực hành / Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề khác
| International Transport - Forwarding and marine insurance : Principles and practice |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2004 |
Mô tả vật lý
| 472 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập tới các vấn đề nghiệp vụ vận tải quốc tế và bảo hiểm hàng hoá vận tải bằng đường biển như: vai trò của dịch vụ vận tải trong mậu dịch quôc tế, vận tải hàng hoá và các vấn đề liên quan; việc thanh toán với ngân hàng và công ty bảo hiểm khi hàng hoá bị tốn thất mất mát. Giới thiệu các mẫu chứng từ liên quan đế vận tải, giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hoá. |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm hàng hải |
Từ khóa tự do
| Hàng hải |
Từ khóa tự do
| Vận tải biển |
Từ khóa tự do
| Vận tải |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101567 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1771 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | A41A6430-60C1-48E4-B2C7-195E154A2F9F |
---|
005 | 202204291551 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230711134956|bvulh|c20220429155121|dvulh|y20171220134550|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a623.89|bD928 - H239 |
---|
100 | |aDương, Hữu Hạnh |
---|
245 | |aVận tải - giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hải : |bNguyên tắc và thực hành / |cDương Hữu Hạnh |
---|
246 | |aInternational Transport - Forwarding and marine insurance : Principles and practice |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2004 |
---|
300 | |a472 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐề cập tới các vấn đề nghiệp vụ vận tải quốc tế và bảo hiểm hàng hoá vận tải bằng đường biển như: vai trò của dịch vụ vận tải trong mậu dịch quôc tế, vận tải hàng hoá và các vấn đề liên quan; việc thanh toán với ngân hàng và công ty bảo hiểm khi hàng hoá bị tốn thất mất mát. Giới thiệu các mẫu chứng từ liên quan đế vận tải, giao nhận quốc tế và bảo hiểm hàng hoá. |
---|
653 | |aBảo hiểm hàng hải |
---|
653 | |aHàng hải |
---|
653 | |aVận tải biển |
---|
653 | |aVận tải |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101567 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101567
|
Kho sách chuyên ngành
|
623.89 D928 - H239
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào