DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Vũ, Hữu Tửu |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương / Vũ Hữu Tửu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 9, có bổ sung, chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về hợp đồng mau bán quốc tế. Các phương thức giao dịch mua bán khác trên thị trường thế giới. Các công việc chuẩn bị, thực hiện hợp đồng ngoại thương, nghiệp vụ mua bán, thuê mướn thiết bị kĩ thuật và công nghệ... |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Giao dịch quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị xuât khẩu |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101703 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5563 |
---|
002 | 59 |
---|
004 | 94044051-794E-4E46-97F2-BEEFEB311211 |
---|
005 | 202201191445 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230825185424|bvulh|c20230819203139|dvulh|y20171222113913|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a382|bV986 - T967 |
---|
100 | |aVũ, Hữu Tửu |
---|
245 | |aGiáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương / |cVũ Hữu Tửu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 9, có bổ sung, chỉnh lý |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2006 |
---|
300 | |a323 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về hợp đồng mau bán quốc tế. Các phương thức giao dịch mua bán khác trên thị trường thế giới. Các công việc chuẩn bị, thực hiện hợp đồng ngoại thương, nghiệp vụ mua bán, thuê mướn thiết bị kĩ thuật và công nghệ... |
---|
653 | |aDoanh nghiệp quốc tế |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aGiao dịch quốc tế |
---|
653 | |aTiếp thị xuât khẩu |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101703 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/22122017/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101703
|
Kho sách chuyên ngành
|
382 V986 - T967
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|