DDC
| 546 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Lê, Thành Phước |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Hóa đại cương - Vô cơ :. Sách đào tạo dược sĩ Đại học. / T.1, Cấu tạo chất và nhiệt động hóa học / : Lê Thành Phước |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày và giải thích cấu tạo, tính chất của nguyên tử, nguyên tố, phân tử, phức chất, vật thể nhờ những kiến thức cơ bản nhất về cơ học lượng tử. Xác định và lí giải được chiều hướng, giới hạn của các quá trình hoá học nhờ vận dụng các nguyên lí của nhiệt động học |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo chất |
Từ khóa tự do
| Nhiệt động hoá học |
Từ khóa tự do
| Nguyên tố hóa học |
Từ khóa tự do
| Hoá vô cơ |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10115367, 10115369, 10115374-81, 10122597 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 10115368, 10115370-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15741 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 6B035819-8190-432E-BCD7-7C83FE1F318B |
---|
005 | 202303041115 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046613381|c92.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231016163809|bvulh|c20230619151004|dvulh|y20191010141640|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a546|bL433 - P577 |
---|
082 | |2Tái bản lần thứ 2 |
---|
100 | |aLê, Thành Phước |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aHóa đại cương - Vô cơ :. |nT.1, |pCấu tạo chất và nhiệt động hóa học / : |bSách đào tạo dược sĩ Đại học. / |cLê Thành Phước |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2015 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày và giải thích cấu tạo, tính chất của nguyên tử, nguyên tố, phân tử, phức chất, vật thể nhờ những kiến thức cơ bản nhất về cơ học lượng tử. Xác định và lí giải được chiều hướng, giới hạn của các quá trình hoá học nhờ vận dụng các nguyên lí của nhiệt động học |
---|
653 | |aCấu tạo chất |
---|
653 | |aNhiệt động hoá học |
---|
653 | |aNguyên tố hóa học |
---|
653 | |aHoá vô cơ |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10115367, 10115369, 10115374-81, 10122597 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 10115368, 10115370-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/101019d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b37|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115367
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
1
|
|
|
2
|
10115368
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
2
|
|
|
3
|
10115369
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
3
|
|
|
4
|
10115370
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
4
|
|
|
5
|
10115371
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
5
|
|
|
6
|
10115372
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
6
|
|
|
7
|
10115373
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
7
|
|
|
8
|
10115374
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
8
|
|
|
9
|
10115375
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
9
|
|
|
10
|
10115376
|
Kho sách chuyên ngành
|
546 L433 - P577
|
Dược
|
10
|
|
|
|
|
|
|