DDC
| 332.642 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trường Sơn |
Nhan đề
| Phân tích lợi nhuận danh mục đầu tư chứng khoán trên thị trường Việt Nam : Mô hình CAPM tổng quát / Nguyễn Trường Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 147 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Tài chính - Kế toán |
Tóm tắt
| Trình bày những khái niệm cơ bản về chứng khoán, danh mục đầu tư và lợi nhuận chứng khoán. Phân tích mô hình hoá lợi nhuận danh mục đầu tư, tập hợp danh mục, mô hình CAPM tổng quát và cách kiểm nghiệm mô hình. |
Từ khóa tự do
| Danh mục đầu tư |
Từ khóa tự do
| Lợi nhuận |
Từ khóa tự do
| Phân tích |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(8): 10101639-40, 10101721-2, 10106475, 10111240-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5513 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 631EF3CB-8842-404E-81B8-63CDA9293591 |
---|
005 | 202202151100 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215110046|bvulh|c20220215104835|dvulh|y20171222081100|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a332.642|bN576 - S698 |
---|
100 | |aNguyễn, Trường Sơn |
---|
245 | |aPhân tích lợi nhuận danh mục đầu tư chứng khoán trên thị trường Việt Nam : |bMô hình CAPM tổng quát / |cNguyễn Trường Sơn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a147 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Tài chính - Kế toán |
---|
520 | |aTrình bày những khái niệm cơ bản về chứng khoán, danh mục đầu tư và lợi nhuận chứng khoán. Phân tích mô hình hoá lợi nhuận danh mục đầu tư, tập hợp danh mục, mô hình CAPM tổng quát và cách kiểm nghiệm mô hình. |
---|
653 | |aDanh mục đầu tư |
---|
653 | |aLợi nhuận |
---|
653 | |aPhân tích |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(8): 10101639-40, 10101721-2, 10106475, 10111240-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 3/120319d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106475
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
5
|
|
|
2
|
10101639
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
3
|
10101640
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
4
|
10101721
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
5
|
10101722
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
4
|
|
|
6
|
10111240
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
6
|
|
|
7
|
10111241
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
7
|
|
|
8
|
10111242
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.642 N576 - S698
|
Tài chính ngân hàng
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|