DDC
| 621.317 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Tuyên |
Nhan đề
| Điện tử công suất mạch nghịch lưu / Nguyễn Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh Niên, 2017 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Điện tử công suất là môn học đã và đang được đưa vào giảng tại các trường cao đẳng, đại học chuyên ngành Điện hơn 40 năm. Môn học này nghiên cứu ứng dụng các linh kiện bán dẫn công suất. Cuốn "Giáo trình thực hành điện tử công suất mạch nghịch lưu" không trình bày lý thuyết về môn học Điện tử công suất mà thiên về thực hành tính toán, vẽ và mô phỏng các mạch điện nghịch lưu cơ bản nhất trong điện tử công suất. |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Từ khóa tự do
| Mạch nghịch lưu |
Từ khóa tự do
| Điện tử - tự động hóa |
Môn học
| Điện tử công suất |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Tường |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110495 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14195 |
---|
002 | 60 |
---|
004 | 91415F51-DD78-47AC-A063-0965C0FC05D1 |
---|
005 | 202201191444 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046484356|c110.000 VND |
---|
039 | |a20230825185600|bvulh|c20230819202949|dvulh|y20190109084259|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a621.317|bN576 - T968 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Tuyên |
---|
245 | |aĐiện tử công suất mạch nghịch lưu / |cNguyễn Đình Tuyên, Nguyễn Duy Tường, Phạm Quang Huy |
---|
260 | |aH. : |bThanh Niên, |c2017 |
---|
300 | |a391 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |a Điện tử công suất là môn học đã và đang được đưa vào giảng tại các trường cao đẳng, đại học chuyên ngành Điện hơn 40 năm. Môn học này nghiên cứu ứng dụng các linh kiện bán dẫn công suất. Cuốn "Giáo trình thực hành điện tử công suất mạch nghịch lưu" không trình bày lý thuyết về môn học Điện tử công suất mà thiên về thực hành tính toán, vẽ và mô phỏng các mạch điện nghịch lưu cơ bản nhất trong điện tử công suất. |
---|
653 | |aĐiện tử công suất |
---|
653 | |aMạch nghịch lưu |
---|
653 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
690 | |aĐiện tử công suất |
---|
691 | |aĐiện tử |
---|
691 | |aĐiện tử - tự động hóa |
---|
700 | |a Phạm, Quang Huy |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Tường |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110495 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan/machnghichluu1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110495
|
Kho sách chuyên ngành
|
621.317 N576 - T968
|
Điện tử - tự động hóa
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|