|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15942 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | D5D6014F-96E3-4EA4-8DCA-F75F5FF404D6 |
---|
005 | 202305091459 |
---|
008 | 220606s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118393437|c1.148.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231110160737|bvulh|c20231110135253|dvulh|y20191120100404|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a174.4|bS399 - M345 |
---|
100 | |aSchwarts, Mark S |
---|
245 | |aBusiness ethics : |bAn ethical decision - making approach / |cMark S. Schwarts |
---|
260 | |aMalden : |bWiley Blackwell, |c2017 |
---|
300 | |a313 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aBusiness ethics |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aĐạo đức kinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10116393-402 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/201119d/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116393
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10116394
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10116395
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10116396
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10116397
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10116398
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10116399
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10116400
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10116401
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10116402
|
Kho sách ngoại văn
|
174.4 S399 - M345
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào