DDC
| 624.183412 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Chương |
Nhan đề
| Kết cấu bê tông ứng suất trước căng sau / Nguyễn Tiến Chương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2014 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở thiết kế kết cấu bê tông ứng suất trước theo ACI; phân tích sự làm ciệc chịu uốn của dầm bê tông ứng suất trước; thiết kế dầm bê tông ứng suất trước căng sau... |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Từ khóa tự do
| Ứng suất trước |
Từ khóa tự do
| Căng sau |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Kết cấu bê tông dự ứng lực |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110601, 10114297-301 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14304 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 95B67644-B102-4CE8-AFA8-DB6F5AF9D9E0 |
---|
005 | 202201181056 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048212940|c83.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118105655|bvulh|c20220118104653|dvulh|y20190110124526|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.183412|bN576 - C559 |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Chương |
---|
245 | |aKết cấu bê tông ứng suất trước căng sau / |cNguyễn Tiến Chương |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở thiết kế kết cấu bê tông ứng suất trước theo ACI; phân tích sự làm ciệc chịu uốn của dầm bê tông ứng suất trước; thiết kế dầm bê tông ứng suất trước căng sau... |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
653 | |aỨng suất trước |
---|
653 | |aCăng sau |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aKết cấu bê tông dự ứng lực |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110601, 10114297-301 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110601
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183412 N576 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10114297
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183412 N576 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10114298
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183412 N576 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10114299
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183412 N576 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10114300
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183412 N576 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10114301
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.183412 N576 - C559
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào