DDC 720.9
Tác giả CN Vi, Thị Quốc Khánh
Nhan đề Tiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / Vi Thị Quốc Khánh
Thông tin xuất bản H. : Xây dựng, 2015
Mô tả vật lý 149 tr. ; 27 cm.
Tóm tắt Sách cung một số vốn từ vựng chuyên môn, các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản và chức năng ngôn ngữ thông dụng nhất để phát triển kỹ năng viết, nói, đọc
Từ khóa tự do Kiến trúc
Từ khóa tự do Xây dựng
Từ khóa tự do Tiếng anh chuyên ngành
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng đô thị
Môn học Tiếng anh chuyên ngành xây dựng
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110536, 10113336-40
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114238
00255
004FA209F6C-91FA-4D1B-A896-4B1571BA8AD3
005202201181100
008081223s2015 vm| vie
0091 0
020 |c58.000 VNĐ
039|a20220118110058|bvulh|c20220118104701|dvulh|y20190110083957|zmuoint
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |avie
044 |avn
082 |a720.9|bV598 - K454
100 |aVi, Thị Quốc Khánh
245 |aTiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị / |cVi Thị Quốc Khánh
260 |aH. : |bXây dựng, |c2015
300 |a149 tr. ; |c27 cm.
520 |aSách cung một số vốn từ vựng chuyên môn, các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản và chức năng ngôn ngữ thông dụng nhất để phát triển kỹ năng viết, nói, đọc
653 |aKiến trúc
653 |aXây dựng
653 |aTiếng anh chuyên ngành
653|aKỹ thuật xây dựng
653|aKỹ thuật xây dựng đô thị
690 |aTiếng anh chuyên ngành xây dựng
691 |aXây dựng
691|aKỹ thuật xây dựng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110536, 10113336-40
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/tienganhthumbimage.jpg
890|a6|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110536 Kho sách chuyên ngành 720.9 V598 - K454 Kỹ thuật xây dựng 1
2 10113336 Kho sách chuyên ngành 720.9 V598 - K454 Kỹ thuật xây dựng 2
3 10113337 Kho sách chuyên ngành 720.9 V598 - K454 Kỹ thuật xây dựng 3
4 10113338 Kho sách chuyên ngành 720.9 V598 - K454 Kỹ thuật xây dựng 4
5 10113339 Kho sách chuyên ngành 720.9 V598 - K454 Kỹ thuật xây dựng 5
6 10113340 Kho sách chuyên ngành 720.9 V598 - K454 Kỹ thuật xây dựng 6

Không có liên kết tài liệu số nào