DDC
| 624.01 |
Tác giả CN
| Cumming, James |
Nhan đề
| Tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng / James Cumming; Đỗ Hữu Thành (dịch); Hoàng Anh Dũng (H.đ) |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Luyện tập các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ tiếng Anh: diễn đạ, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Tiếng anh chuyên ngành xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110626, 10113846-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14328 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 085B1CC1-5C05-4315-BFCE-E945FA562013 |
---|
005 | 202201181333 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048208271|c86.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118133316|bvulh|c20220118104739|dvulh|y20190110134733|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a624.01|bJ272 |
---|
100 | |a Cumming, James |
---|
245 | |aTiếng anh trong kiến trúc và xây dựng / |cJames Cumming; Đỗ Hữu Thành (dịch); Hoàng Anh Dũng (H.đ) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a237 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aLuyện tập các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ tiếng Anh: diễn đạ, dịch, viết những vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng công trình, nhà cửa |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aTiếng anh chuyên ngành xây dựng |
---|
691 | |axây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110626, 10113846-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/230819d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110626
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 J272
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113846
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 J272
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113847
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 J272
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113848
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 J272
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113849
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 J272
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113850
|
Kho sách chuyên ngành
|
624.01 J272
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|