DDC
| 711 |
Tác giả TT
| Phạm, Hùng Cường |
Nhan đề
| Hướng dẫn đồ án quy hoạch 1 / Phạm Hùng cường,Trần Xuân Hiếu, Nguyễn Thu Huơng,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các dạng đề bài, nội dung thể hiện đồ án, hướng dẫn thực hiện nội dung đồ án, một số đồ án của nước ngoài và sinh viên dùng để tham khảo |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Đồ án |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Xuân Hiếu |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Thu Huơng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(11): 10111048, 10114282-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14474 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | B6F14763-991C-4B59-A164-B4EAF77CCA8E |
---|
005 | 202201171450 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048219352|c125.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117145015|bvulh|c20220117144251|dvulh|y20190214144519|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a711|bP534 - C973 |
---|
110 | |aPhạm, Hùng Cường |
---|
245 | |aHướng dẫn đồ án quy hoạch 1 / |cPhạm Hùng cường,Trần Xuân Hiếu, Nguyễn Thu Huơng,... |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a96 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các dạng đề bài, nội dung thể hiện đồ án, hướng dẫn thực hiện nội dung đồ án, một số đồ án của nước ngoài và sinh viên dùng để tham khảo |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aĐồ án |
---|
653 | |aQuy hoạch |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | |aTrần, Xuân Hiếu |
---|
710 | |aNguyễn, Thu Huơng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(11): 10111048, 10114282-91 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 2/1402m/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114290
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
10
|
|
|
2
|
10111048
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
3
|
10114282
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
2
|
|
|
4
|
10114283
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
3
|
|
|
5
|
10114284
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
4
|
|
|
6
|
10114285
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
5
|
|
|
7
|
10114286
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
6
|
|
|
8
|
10114287
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
7
|
|
|
9
|
10114288
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
8
|
|
|
10
|
10114289
|
Kho sách chuyên ngành
|
711 P534 - C973
|
Kiến trúc
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|