DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Phan, Cao Thọ |
Nhan đề
| Giao thông đô thị và thiết kế đường phố / Phan Cao Thọ, Trần Thị Phương Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| 2018 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách GIAO THÔNG ĐÔ THỊ VÀ THIẾT KẾ ĐƯỜNG PHỐ của nhóm tác giả Phan Cao Thọ (Chủ biên) và Trần Thị Phương Anh là giáo trình phục vụ cho công tác giảng dạy và học tập của sinh viên, học viên chuyên ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông. |
Từ khóa tự do
| Giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường phố |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Đường thành phố |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Phương Anh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110565, 10113740-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14269 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 88592F32-33A3-48BC-8304-9EF089758717 |
---|
005 | 202201181321 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048217068|c127.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132126|bvulh|c20220118104718|dvulh|y20190110101637|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a625.7|bP535 - T449 |
---|
100 | |aPhan, Cao Thọ |
---|
245 | |aGiao thông đô thị và thiết kế đường phố / |cPhan Cao Thọ, Trần Thị Phương Anh |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng |
---|
260 | |c2018 |
---|
300 | |a 251 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách GIAO THÔNG ĐÔ THỊ VÀ THIẾT KẾ ĐƯỜNG PHỐ của nhóm tác giả Phan Cao Thọ (Chủ biên) và Trần Thị Phương Anh là giáo trình phục vụ cho công tác giảng dạy và học tập của sinh viên, học viên chuyên ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông. |
---|
653 | |aGiao thông đô thị |
---|
653 | |aThiết kế đường phố |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aĐường thành phố |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aTrần, Thị Phương Anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110565, 10113740-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/gtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110565
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 P535 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113740
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 P535 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113741
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 P535 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113742
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 P535 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113743
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 P535 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113744
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 P535 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào