|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14276 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 080EF77C-7AF7-4DEE-8F81-12ABC73F9DE8 |
---|
005 | 202201181324 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223373|c212.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132450|bvulh|c20220118104724|dvulh|y20190110103812|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a627|bP534 - T449 |
---|
100 | |aPhạm, Văn Thoan |
---|
245 | |aBài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. |nT.1 / |cPhạm Văn Thoan; Phạm Thị Thúy (Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2018 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aXác định khẩu độ cống các loại, tính toán thủy văn, thủy lực cống tròn, cống hộp, cống bản.. |
---|
653 | |aThủy văn |
---|
653 | |aCông trình giao thông |
---|
653 | |aHệ thống bảng tra |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThủy văn công trình thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aPhạm, Thị Thúy (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110572, 10113946-50 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110572
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113946
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113947
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113948
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113949
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113950
|
Kho sách chuyên ngành
|
627 P534 - T449
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|