DDC
| 354.60285 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hải Như |
Nhan đề
| Microsoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / Nguyễn Thị Hải Như |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 139 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm Microsoft project 2010 và ứng dụng của phần mềm này trong việc quản lý dự án xây dựng: thời gian, lịch làm việc của dự án, công việc, tài nguyên, chi phí, theo dõi, cập nhật và xem xét tình trạng của dự án, lọc dữ liệu và xuất các báo biểu |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng tin học |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Dự án xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Môn học
| Ứng dụng tin học trong xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110575, 10113816-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14279 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 1570FDBD-9D0C-43F5-98CE-D96D3015A10B |
---|
005 | 202201121417 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200817|c67.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118102024|bvulh|c20220118101927|dvulh|y20190110104942|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a354.60285|bN576 - N576 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hải Như |
---|
245 | |aMicrosoft Project 2010 và ứng dụng trong quản lý dự án xây dựng / |cNguyễn Thị Hải Như |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a139 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về phần mềm Microsoft project 2010 và ứng dụng của phần mềm này trong việc quản lý dự án xây dựng: thời gian, lịch làm việc của dự án, công việc, tài nguyên, chi phí, theo dõi, cập nhật và xem xét tình trạng của dự án, lọc dữ liệu và xuất các báo biểu |
---|
653 | |aỨng dụng tin học |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aDự án xây dựng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
690 | |aỨng dụng tin học trong xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110575, 10113816-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/12.jgpthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110575
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.60285 N576 - N576
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
2
|
10113816
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.60285 N576 - N576
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
3
|
10113817
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.60285 N576 - N576
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
4
|
10113818
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.60285 N576 - N576
|
Tài chính ngân hàng
|
4
|
|
|
5
|
10113819
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.60285 N576 - N576
|
Tài chính ngân hàng
|
5
|
|
|
6
|
10113820
|
Kho sách chuyên ngành
|
354.60285 N576 - N576
|
Tài chính ngân hàng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|