DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Hiếu |
Nhan đề
| Thí nghiệm vật liệu xây dựng / Nguyễn Duy Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 116 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đại cương về vật liệu xây dựng, các tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng, phương pháp thí nghiệm tính chất cơ lý của xi măng, phương pháp thí nghiệm xác định tính chất cơ lý của cốt liệu cho bê tông và vữa xây dựng, phương pháp thử tính chất của hỗn hợp bê tông và bê tông, phương pháp thử tính chất cơ lý của gạch xây |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110611, 10113826-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14314 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 03E8811F-3EC4-49AB-AA39-8C20D2570094 |
---|
005 | 202201181325 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048218188|c64.000 vnđ |
---|
039 | |a20220118132523|bvulh|c20220118104726|dvulh|y20190110131444|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQTHB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a691|bN576 - H633 |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Hiếu |
---|
245 | |aThí nghiệm vật liệu xây dựng / |cNguyễn Duy Hiếu |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a116 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đại cương về vật liệu xây dựng, các tính chất cơ bản của vật liệu xây dựng, phương pháp thí nghiệm tính chất cơ lý của xi măng, phương pháp thí nghiệm xác định tính chất cơ lý của cốt liệu cho bê tông và vữa xây dựng, phương pháp thử tính chất của hỗn hợp bê tông và bê tông, phương pháp thử tính chất cơ lý của gạch xây |
---|
653 | |aVật liệu xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThí nghiệm vật liệu xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110611, 10113826-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/thí nghiệm vật liệu xây dựng_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110611
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - H633
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113826
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - H633
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113827
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - H633
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113828
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - H633
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113829
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - H633
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113830
|
Kho sách chuyên ngành
|
691 N576 - H633
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|