DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bính |
Nhan đề
| Kỹ thuật tổ chức và khai thác đội máy thi công nền đường ô tô / Nguyễn Bính; Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Đông, Nguyễn Quang phúc (Tham gia biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về nền đường ô tô và các chỉ tiêu kỹ thuật liên quan đến thi công nền đường ô tô cũng như công tác tổ chức và quản lí đội máy thi công nền đường. Kỹ thuật khai thác máy đào một gầu, máy ủi, máy san, máy đầm lèn đất. Công nghệ mới và thiết bị hiện đại ứng dụng trên các máy thi công nền đường. Công tác kiểm tra bảo dưỡng các máy thi công nền đường |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật đường giao thông |
Từ khóa tự do
| Nền đường |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Tổ chức thi công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chí (Tham gia biên soạn) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110586, 10113512-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14289 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | C371E83F-D47A-488E-AB23-AFF6A36C5664 |
---|
005 | 202201181325 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048218713|c117.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132549|bvulh|c20220118104726|dvulh|y20190110121806|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a625.7|bN576 - B613 |
---|
100 | |aNguyễn, Bính |
---|
245 | |aKỹ thuật tổ chức và khai thác đội máy thi công nền đường ô tô / |cNguyễn Bính; Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Văn Đông, Nguyễn Quang phúc (Tham gia biên soạn) |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về nền đường ô tô và các chỉ tiêu kỹ thuật liên quan đến thi công nền đường ô tô cũng như công tác tổ chức và quản lí đội máy thi công nền đường. Kỹ thuật khai thác máy đào một gầu, máy ủi, máy san, máy đầm lèn đất. Công nghệ mới và thiết bị hiện đại ứng dụng trên các máy thi công nền đường. Công tác kiểm tra bảo dưỡng các máy thi công nền đường |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aKĩ thuật đường giao thông |
---|
653 | |aNền đường |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aTổ chức thi công |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |a Nguyễn, Hữu Chí (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110586, 10113512-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110586
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 N576 - B613
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113512
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 N576 - B613
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113513
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 N576 - B613
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113514
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 N576 - B613
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113515
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 N576 - B613
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113516
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7 N576 - B613
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|