DDC
| 625.7028 |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Trụ |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế hình học đường ô tô / Vũ Ngọc Trụ, Đỗ Duy Đỉnh, Nguyễn Việt Phương... |
Thông tin xuất bản
| H : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về thiết kế hình học đường ô tô; xác định quy mô và chỉ tiêu kỹ thuật; thiết kế bình đồ tuyến đường ô tô; quy hoạch và thiết kế sơ bộ công trình thoát nước từ lưu vực nhỏ trên đường ô tô; hướng dẫn thiết kế mặt cắt dọc, mặt cắt ngang và ứng dụng tin học trong thiết kế hình học đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Đường ô tô |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Thiết kế hình học đường ô tô
|
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110591, 10113517-21 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14294 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 1C6BD5A8-680B-4FB5-8F80-6565582968CA |
---|
005 | 202201181326 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222000|c96.000 vnđ |
---|
039 | |a20220118132615|bvulh|c20220118104727|dvulh|y20190110123056|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQTHB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a625.7028|bV986 - T865 |
---|
100 | |aVũ, Ngọc Trụ |
---|
245 | |aHướng dẫn thiết kế hình học đường ô tô / |cVũ Ngọc Trụ, Đỗ Duy Đỉnh, Nguyễn Việt Phương... |
---|
260 | |aH : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về thiết kế hình học đường ô tô; xác định quy mô và chỉ tiêu kỹ thuật; thiết kế bình đồ tuyến đường ô tô; quy hoạch và thiết kế sơ bộ công trình thoát nước từ lưu vực nhỏ trên đường ô tô; hướng dẫn thiết kế mặt cắt dọc, mặt cắt ngang và ứng dụng tin học trong thiết kế hình học đường ô tô |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
653 | |aĐường ô tô |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aThiết kế hình học đường ô tô
|
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110591, 10113517-21 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/100119/đường ô tô_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110591
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7028 V986 - T865
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113517
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7028 V986 - T865
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113518
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7028 V986 - T865
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113519
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7028 V986 - T865
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113520
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7028 V986 - T865
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113521
|
Kho sách chuyên ngành
|
625.7028 V986 - T865
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|