DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Hùng |
Nhan đề
| Phương pháp tính / Nguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm về các sai số. Cách tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình và của một hệ đại số tuyến tính, phép nội suy phương pháp bình phương bé nhất, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tính |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Phương pháp tính |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Chính |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110585, 10113705-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14288 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | 6A02432C-4B01-414C-8F60-BB93347CB551 |
---|
005 | 202201181325 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048212568|c152.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118132537|bvulh|c20220118104726|dvulh|y20190110121647|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a515|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNguyễn, Thế Hùng |
---|
245 | |aPhương pháp tính / |cNguyễn Thế Hùng, Trần Văn Chính |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm về các sai số. Cách tính gần đúng nghiệm thực của một phương trình và của một hệ đại số tuyến tính, phép nội suy phương pháp bình phương bé nhất, tính gần đúng đạo hàm và tích phân xác định, tính gần đúng nghiệm của bài toán Côsi đối với phương trình vi phân thường |
---|
653 | |aPhương pháp tính |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aPhương pháp tính |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aTrần, Văn Chính |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110585, 10113705-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/tinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110585
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113705
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113706
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113707
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113708
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113709
|
Kho sách chuyên ngành
|
515 N576 - H936
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|