DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Lê, Khánh Luận |
Nhan đề
| Bài tập Xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao (Cùng biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung sách có hướng dẫn sử dụng máy tính để tính các bài toán thống kê. Cấu trúc quyển sách như sau: Tóm tắt lý thuyết mỗi chương, sau đó là các bài tập mẫu từ cơ bản đến nâng cao, bài tập tổng hợp, phần cuối là bài tập tổng hợp ôn Xác suất và Thống kê, một số đề thi Cao học của Trường ĐH Kinh tế TPHCM |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trí Cao |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10101456, 10111191 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1664 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | 708782E6-E504-40B7-BC1B-DFA613AD7F2B |
---|
005 | 202202151132 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215113250|bvulh|c20220215113209|dvulh|y20171215100355|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bL46 - L960 |
---|
100 | |aLê, Khánh Luận |
---|
245 | |aBài tập Xác suất thống kê / |cLê Khánh Luận, Nguyễn Thanh Sơn, Phạm Trí Cao (Cùng biên soạn) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2005 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNội dung sách có hướng dẫn sử dụng máy tính để tính các bài toán thống kê. Cấu trúc quyển sách như sau: Tóm tắt lý thuyết mỗi chương, sau đó là các bài tập mẫu từ cơ bản đến nâng cao, bài tập tổng hợp, phần cuối là bài tập tổng hợp ôn Xác suất và Thống kê, một số đề thi Cao học của Trường ĐH Kinh tế TPHCM |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aKế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Sơn |
---|
700 | |aPhạm, Trí Cao |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10101456, 10111191 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/15122017/xacsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101456
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 L46 - L960
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10111191
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 L46 - L960
|
Kế toán
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|