DDC
| 620.112 |
Tác giả CN
| Mirôliubôp, I.N |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu / I.N Mirôliubôp, X.A Engalưtrep, N.Đ. Xerghiepxki... Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm (dịch) |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| rình bày kiến thức và các bài tập về sức bền vật liệu. Trình bày phương pháp và kỹ năng tính toán các kết cấu chịu biến dạng cơ bản và chịu lực phức tạp, tính toán ổn định và chuyển vị của hệ thanh chịu tải trọng tĩnh hoặc động |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Sức bền vật liệu 1 |
Tác giả(bs) CN
| Engalưtrep, X.A |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10113527-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15613 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | EB803DB9-45C4-4EDC-8577-17C41F9C0607 |
---|
005 | 202201181100 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c123.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118110034|bvulh|c20220118104701|dvulh|y20190822120840|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bI113 - M676 |
---|
100 | |aMirôliubôp, I.N |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu / |cI.N Mirôliubôp, X.A Engalưtrep, N.Đ. Xerghiepxki... Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm (dịch) |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a431 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |arình bày kiến thức và các bài tập về sức bền vật liệu. Trình bày phương pháp và kỹ năng tính toán các kết cấu chịu biến dạng cơ bản và chịu lực phức tạp, tính toán ổn định và chuyển vị của hệ thanh chịu tải trọng tĩnh hoặc động |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aSức bền vật liệu 1 |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |a Engalưtrep, X.A |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10113527-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 8/220819d/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113527
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 I113 - M676
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113528
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 I113 - M676
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113529
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 I113 - M676
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113530
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 I113 - M676
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113531
|
Kho sách chuyên ngành
|
620.112 I113 - M676
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|