DDC
| 158.8 |
Tác giả TT
| Đỗ, Văn Đoạt |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học quản lí / Đỗ Văn Đoạt (Chủ biên); Vũ Thị Mai Hường, Nguyễn Thị Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Thức, Dương Thị Hoàng Yến |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về tâm lí học, sự phát triển tâm lí cá nhân, sơ sở tâm lí của dạy đại học, giao tiếp sư phạm, một số vấn đề về lao động sư phạm và nhân cách giảng viên |
Từ khóa tự do
| Tâm lí |
Từ khóa tự do
| Giáo trình tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học quản lí |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Mai Hường |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Hoàng Yến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Thức |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10110665-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14341 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 588C0D32-6B1A-40B3-9E6E-E29DBAD70406 |
---|
005 | 202311151640 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045433850|c75.000 VNDD |
---|
039 | |a20231115164029|bvulh|c20211230104415|dvulh|y20190110154606|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a158.8|bD631 - D631 |
---|
110 | |aĐỗ, Văn Đoạt |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lí học quản lí / |cĐỗ Văn Đoạt (Chủ biên); Vũ Thị Mai Hường, Nguyễn Thị Ngọc Liên, Nguyễn Xuân Thức, Dương Thị Hoàng Yến |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về tâm lí học, sự phát triển tâm lí cá nhân, sơ sở tâm lí của dạy đại học, giao tiếp sư phạm, một số vấn đề về lao động sư phạm và nhân cách giảng viên |
---|
653 | |aTâm lí |
---|
653 | |aGiáo trình tâm lí học |
---|
653 | |aTâm lí học quản lí |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aVũ, Thị Mai Hường |
---|
700 | |aDương, Thị Hoàng Yến |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Thức |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10110665-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b8|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110665
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.8 D631 - D631
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110666
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.8 D631 - D631
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110667
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.8 D631 - D631
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110668
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.8 D631 - D631
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110669
|
Kho sách chuyên ngành
|
158.8 D631 - D631
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
|
|
|
|