DDC
| 371.21 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Minh Liên |
Nhan đề
| Lí luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đăng cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm 2 phần và 10 chương. Nói về các lý luận, nội dung và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đăng cho trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Biểu tượng toán học sơ đăng |
Từ khóa tự do
| Trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(14): 10110670-4, 10115038-46 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14343 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 0DA1379E-DAA4-4816-93C7-CA9F9FE08EE0 |
---|
005 | 202112301044 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434635|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104443|bvulh|c20211230104122|dvulh|y20190110155542|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a371.21|bD631 - L719 |
---|
100 | |aĐỗ, Thị Minh Liên |
---|
245 | |aLí luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đăng cho trẻ mầm non / |cĐỗ Thị Minh Liên |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aSách gồm 2 phần và 10 chương. Nói về các lý luận, nội dung và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đăng cho trẻ mầm non |
---|
653 | |aBiểu tượng toán học sơ đăng |
---|
653 | |aTrẻ mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(14): 10110670-4, 10115038-46 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/11/hinhthanh132434thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110670
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110671
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110672
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110673
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110674
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10115038
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10115039
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10115040
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10115041
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10115042
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.21 D631 - L719
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào