DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Thủy |
Nhan đề
| Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non / Lê Thanh Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các vấn đề về cơ sở giáo dục học của việc tổ chức hoạt động tạo hình trong trường mầm non; cách thức lập kế hoạch, soạn giáo án và thực hiện tổ chức môi trường giáo dục; đặc điểm phát triển hoạt động tạo hình của trẻ em |
Từ khóa tự do
| Hoạt động tạo hình |
Từ khóa tự do
| Phương pháp tổ chức |
Từ khóa tự do
| Trẻ mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110925-9, 10114768-77, 10118747-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14400 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 611F89A5-01BC-4CFD-913B-659D068A5272 |
---|
005 | 202112301058 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045407776|c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230105804|bvulh|c20211230104148|dvulh|y20190110193103|zmuoint |
---|
040 | |aĐẠi học QUốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a372.5|bL433 - T547 |
---|
100 | |aLê, Thanh Thủy |
---|
245 | |aPhương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non / |cLê Thanh Thủy |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a269 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các vấn đề về cơ sở giáo dục học của việc tổ chức hoạt động tạo hình trong trường mầm non; cách thức lập kế hoạch, soạn giáo án và thực hiện tổ chức môi trường giáo dục; đặc điểm phát triển hoạt động tạo hình của trẻ em |
---|
653 | |aHoạt động tạo hình |
---|
653 | |aPhương pháp tổ chức |
---|
653 | |aTrẻ mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110925-9, 10114768-77, 10118747-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/160919d/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110925
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110926
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110927
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110928
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110929
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114768
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114769
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114770
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114771
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114772
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.5 L433 - T547
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào