DDC
| 370.15 |
Tác giả TT
| Nguyễn, Đức Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình tâm lí học giáo dục / Nguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Hạnh Phúc, Trần Quốc Thành, Trần Thị Lệ Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2017 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung của tâm lí giáo dục; một số lý thuyết tâm lý học áp dụng trong giáo dục; cơ sở tâm lý học của hoạt động dạy học và học; khác biệt tâm lí và dạy học; động cơ học tập của người học.. |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình tâm lí học giáo dục |
Từ khóa tự do
| Tâm lí giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lệ Thu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Thành |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10110720-4, 10114828-37 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14352 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | 470BCDC3-6B0E-4AEC-A5CD-EDEDEB3C0FB0 |
---|
005 | 202112301100 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434345|c89.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023165147|bvulh|c20241023164652|dvulh|y20190110162533|zhoaitm |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a370.15|bN576 - S698 |
---|
110 | |aNguyễn, Đức Sơn |
---|
245 | |aGiáo trình tâm lí học giáo dục / |cNguyễn Đức Sơn, Lê Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Huệ, Đỗ Thị Hạnh Phúc, Trần Quốc Thành, Trần Thị Lệ Thu |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2017 |
---|
300 | |a320 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung của tâm lí giáo dục; một số lý thuyết tâm lý học áp dụng trong giáo dục; cơ sở tâm lý học của hoạt động dạy học và học; khác biệt tâm lí và dạy học; động cơ học tập của người học.. |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aGiáo trình tâm lí học giáo dục |
---|
653 | |aTâm lí giáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | |aLê, Minh Nguyệt |
---|
700 | |aTrần, Thị Lệ Thu |
---|
700 | |aTrần, Quốc Thành |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110720-4, 10114828-37 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/giaotrinh/tan3/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b66|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110720
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110721
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110722
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110723
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110724
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114828
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114829
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114830
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114831
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114832
|
Kho sách chuyên ngành
|
370.15 N576 - S698
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|