DDC
| 371.9 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thiệp |
Nhan đề
| Giáo trình can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật/ Trần Thị Thiệp, Hoàng Thị Nho, Trần Thị Minh Thành |
Thông tin xuất bản
| Đại học sư phạm, 2019 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về can thiệp sớm cho trẻ khiếm thính, gia đình trẻ khiếm thính và hổ trợ gia đình trẻ khiếm thính. Hỗ trợ các lĩnh vực phát triển cho trẻ khiếm thính; Tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ khiếm thính ở trường mầm non và chuẩn bị cho trẻ mẫu giáo khiếm thính vào lớp một |
Từ khóa tự do
| Can thiệp sớm cho trẻ |
Từ khóa tự do
| Khiếm thính |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10118719-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17385 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | FF681A79-0D61-4F90-8C22-DC848BB53BD0 |
---|
005 | 202112301103 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045446607|c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231114095347|bvulh|c20231113152646|dvulh|y20201209173856|zvulh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a371.9|bT772 - T434 |
---|
100 | |aTrần, Thị Thiệp |
---|
245 | |aGiáo trình can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật/ |cTrần Thị Thiệp, Hoàng Thị Nho, Trần Thị Minh Thành |
---|
260 | |bĐại học sư phạm, |c2019 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về can thiệp sớm cho trẻ khiếm thính, gia đình trẻ khiếm thính và hổ trợ gia đình trẻ khiếm thính. Hỗ trợ các lĩnh vực phát triển cho trẻ khiếm thính; Tổ chức các hoạt động giáo dục trẻ khiếm thính ở trường mầm non và chuẩn bị cho trẻ mẫu giáo khiếm thính vào lớp một |
---|
653 | |aCan thiệp sớm cho trẻ |
---|
653 | |aKhiếm thính |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm Non |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10118719-20 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 12-2020/09122020v/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118719
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 T772 - T434
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10118720
|
Kho sách chuyên ngành
|
371.9 T772 - T434
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào