DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dung |
Nhan đề
| Chiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách này giới thiệu các chiến lược và chiến thuật quảng bá tiếp thị Du lịch, đặc biệt trong kỷ nguyên mới, với tiếp thị trực tuyến dựa trên công nghệ máy tính mạng Internet và thương mại điện tử, tạo sự biến chuyển mạnh mẽ trong việc quảng bá, quảng cáo, truyền thông, phân phối dịch vụ Du lịch, các giao dịch Du lịch (Hàng không, nhà hàng, khách sạn, đăng ký vé, du lịch kinh doanh). |
Từ khóa tự do
| Chiến lược quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị du lịch và lữ hành |
Từ khóa tự do
| Chiến lược quảng bá du lịch |
Từ khóa tự do
| Chiến lược Marketing |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10100001-2, 10101432, 10101540-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | AC567C60-5BB6-4AAE-A4EC-A975E02E5391 |
---|
005 | 202303221047 |
---|
008 | 2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20230322104645|bnhatln|c20220601110810|dvulh|y20171025150442|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.8|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dung |
---|
245 | |aChiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch / |cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aTp.HCM : |bGiao thông vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aCuốn sách này giới thiệu các chiến lược và chiến thuật quảng bá tiếp thị Du lịch, đặc biệt trong kỷ nguyên mới, với tiếp thị trực tuyến dựa trên công nghệ máy tính mạng Internet và thương mại điện tử, tạo sự biến chuyển mạnh mẽ trong việc quảng bá, quảng cáo, truyền thông, phân phối dịch vụ Du lịch, các giao dịch Du lịch (Hàng không, nhà hàng, khách sạn, đăng ký vé, du lịch kinh doanh). |
---|
653 | |a Chiến lược quản trị |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
653 | |a Chiến lược quảng bá du lịch |
---|
653 | |aChiến lược Marketing |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10100001-2, 10101432, 10101540-1 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100001
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N576 - D916
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10100002
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N576 - D916
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10101432
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
10101540
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
4
|
|
|
5
|
10101541
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|