DDC 495.9228
Tác giả CN Bùi Minh Toán
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán; Lê A, Đỗ Việt Hùng
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 19
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2017
Mô tả vật lý 280 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Nhằm đáp ứng nhu cầu dạy - học môn Tiếng Việt thực hành trong nhà trường
Từ khóa tự do Thực hành
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê A
Tác giả(bs) CN Đỗ Việt Hùng
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10110342
000 00000nam#a2200000ui#4500
00114061
00257
004A76BB086-7DDC-4758-BC6B-E7DDD488E59E
005202211021402
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |a9786040084507|c38000
039|a20231113152716|bvulh|c20231012135255|dvulh|y20190105184247|zhoaitm
040 |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng
041 |avie
044 |avn
082 |a495.9228|bB932
100 |aBùi Minh Toán
245 |aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán; Lê A, Đỗ Việt Hùng
250 |aTái bản lần thứ 19
260 |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2017
300 |a280 tr. ; |c21 cm.
520 |aNhằm đáp ứng nhu cầu dạy - học môn Tiếng Việt thực hành trong nhà trường
653 |aThực hành
653 |aTiếng Việt
691 |aGiáo dục mầm non
691|aGiáo dục tiểu học
691|aQuan hệ quốc tế
691|aNgôn ngữ anh
700 |aLê A
700|aĐỗ Việt Hùng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10110342
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/090119/tiếng việt thực hành_001thumbimage.jpg
890|a1|b7|c2|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10110342 Kho sách chuyên ngành 495.9228 B932 Giáo trình 1