|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14238 |
---|
002 | 55 |
---|
004 | FA209F6C-91FA-4D1B-A896-4B1571BA8AD3 |
---|
005 | 202201181100 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118110058|bvulh|c20220118104701|dvulh|y20190110083957|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a720.9|bV598 - K454 |
---|
100 | |aVi, Thị Quốc Khánh |
---|
245 | |aTiếng anh chuyên ngành kiến trúc, xây dựng, quy hoạch và kỹ thuật xây dựng đô thị /|cVi Thị Quốc Khánh |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a149 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aSách cung một số vốn từ vựng chuyên môn, các mẫu câu và ngữ pháp cơ bản và chức năng ngôn ngữ thông dụng nhất để phát triển kỹ năng viết, nói, đọc |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng đô thị |
---|
690 | |aTiếng anh chuyên ngành xây dựng |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110536, 10113336-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/tienganhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110536
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.9 V598 - K454
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10113336
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.9 V598 - K454
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10113337
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.9 V598 - K454
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10113338
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.9 V598 - K454
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10113339
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.9 V598 - K454
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10113340
|
Kho sách chuyên ngành
|
720.9 V598 - K454
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|