DDC
| 721 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2015 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách là kiến thức cơ bản chuyên môn của tất cả những ai làm công tác xây dựng cơ bản, từ người kỹ sư công trình, kiến trúc sư hay người giám sát xây dựng cho đến các chuyên gia quản lý các dự án xây dựng cơ bản. Trên thực tế, cuốn sách này còn được xem như những cẩm nang tham khảo cần thiết và bổ ích cho những ai quan tâm đến xây dựng mới hay tôn tạo sửa chữa nhà cửa. |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Chọn hình kết cấu |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Môn học
| Cấu tạo kiến trúc |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10110543, 10116765-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14245 |
---|
002 | 56 |
---|
004 | 71EAC800-F4E2-4390-A2A4-8D6F4C402235 |
---|
005 | 202201181108 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048206673|c151.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220118110833|bvulh|c20220118104705|dvulh|y20190110085703|zmuoint |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a721|bN576 - T433 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm |
---|
245 | |aCấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / |cNguyễn Đức Thiềm |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2015 |
---|
300 | |a411 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách là kiến thức cơ bản chuyên môn của tất cả những ai làm công tác xây dựng cơ bản, từ người kỹ sư công trình, kiến trúc sư hay người giám sát xây dựng cho đến các chuyên gia quản lý các dự án xây dựng cơ bản. Trên thực tế, cuốn sách này còn được xem như những cẩm nang tham khảo cần thiết và bổ ích cho những ai quan tâm đến xây dựng mới hay tôn tạo sửa chữa nhà cửa. |
---|
653 | |aCấu tạo kiến trúc |
---|
653 | |aChọn hình kết cấu |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
690 | |aCấu tạo kiến trúc |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10110543, 10116765-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/10/cautaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110543
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 N576 - T433
|
Kỹ thuật xây dựng
|
1
|
|
|
2
|
10116765
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 N576 - T433
|
Kỹ thuật xây dựng
|
2
|
|
|
3
|
10116766
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 N576 - T433
|
Kỹ thuật xây dựng
|
3
|
|
|
4
|
10116767
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 N576 - T433
|
Kỹ thuật xây dựng
|
4
|
|
|
5
|
10116768
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 N576 - T433
|
Kỹ thuật xây dựng
|
5
|
|
|
6
|
10116769
|
Kho sách chuyên ngành
|
721 N576 - T433
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|