DDC
| 725 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thiềm |
Nhan đề
| Kiến trúc nhà công cộng : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 353 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Nhà công cộng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xây dựng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10104476 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7900 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 87AE0CF9-275A-4115-A7B0-AA0052188E92 |
---|
005 | 202401051517 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240105151753|bvulh|c20240105151523|dvulh|y20180122115035|zdiepbnh |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | |a725|bN576 - T383 |
---|
100 | |aNguyễn, Đức Thiềm |
---|
245 | |aKiến trúc nhà công cộng : |bGiáo trình đào tạo kiến trúc sư / |cNguyễn Đức Thiềm |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a353 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản về kiến trúc nhà công cộng từ đặc điểm, loại hình, phân loại, các bộ phận nhà, hệ thống mạng lưới công trình, không gian dịch vụ công cộng, sức chứa hợp lý, địa điểm xây dựng, quy hoạch, phân khu hợp nhóm, giải pháp không gian, thiết kế, đặc điểm kết cấu, thẩm mỹ... và kiến trúc một số kiểu nhà công cộng thông dụng như nhà trẻ và mẫu giáo, trường tiểu học, nhà hàng... |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aNhà công cộng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10104476 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/kienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104476
|
Kho sách chuyên ngành
|
725 N576 - T383
|
Kiến trúc
|
1
|
|
|
|
|
|
|