DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : Dùng cho hệ Cử nhân chuyên ngành Giáo dục Mầm non / Nguyễn Thị Hòa |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm: Giới thiệu chung về giáo dục tích hợp và sự cần thiết phải giáo dục tích hợp. Giới thiệu về giáo dục tích hợp ở bậc mầm non và sự cần thiết phải giáo dục tích hợp ở bậc học này. Tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp theo chủ đề cho trẻ ở trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tích hợp |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(15): 10110750-4, 10114888-97 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/21a.jpg.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14358 |
---|
002 | 30 |
---|
004 | F4FDAFD3-2A74-434E-9335-5C98C9579C96 |
---|
005 | 202112301047 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434598|c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104732|bvulh|c20211230104129|dvulh|y20190110165247|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a372.21|bN576 - H678 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hòa |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non : |bDùng cho hệ Cử nhân chuyên ngành Giáo dục Mầm non / |cNguyễn Thị Hòa |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a156 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm: Giới thiệu chung về giáo dục tích hợp và sự cần thiết phải giáo dục tích hợp. Giới thiệu về giáo dục tích hợp ở bậc mầm non và sự cần thiết phải giáo dục tích hợp ở bậc học này. Tổ chức hoạt động giáo dục tích hợp theo chủ đề cho trẻ ở trường mầm non |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục tích hợp |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(15): 10110750-4, 10114888-97 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/21a.jpg.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110750
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110751
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110752
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110753
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110754
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10114888
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10114889
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10114890
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10114891
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10114892
|
Kho sách chuyên ngành
|
372.21 N576 - H678
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào