DDC
| 155.4 |
Tác giả CN
| Đặng, Hồng Phương |
Nhan đề
| Phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non / Đặng Hồng Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2014 |
Mô tả vật lý
| 114 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đặc điểm phát triển tính tích cực vận động của trẻ mầm non, quá trình phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non, đánh giá chất lượng phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non. |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Tâm lý trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(17): 10110775-9, 10115018-27, 10118677-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14363 |
---|
002 | 31 |
---|
004 | 8482CD98-1C0A-4050-A6AD-D41B5928BCC8 |
---|
005 | 202112301048 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935220514841|c20.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211230104838|bvulh|c20211230104132|dvulh|y20190110170553|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | |a155.4|bĐ182 - P577 |
---|
100 | |aĐặng, Hồng Phương |
---|
245 | |aPhát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non / |cĐặng Hồng Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2014 |
---|
300 | |a114 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aĐặc điểm phát triển tính tích cực vận động của trẻ mầm non, quá trình phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non, đánh giá chất lượng phát triển tính tích cực vận động cho trẻ mầm non. |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aTâm lý học |
---|
653 | |aTâm lý trẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(17): 10110775-9, 10115018-27, 10118677-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/100119/diep/22thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110775
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
1
|
|
|
2
|
10110776
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
2
|
|
|
3
|
10110777
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
3
|
|
|
4
|
10110778
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
4
|
|
|
5
|
10110779
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
5
|
|
|
6
|
10115018
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
6
|
|
|
7
|
10115019
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
7
|
|
|
8
|
10115020
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
8
|
|
|
9
|
10115021
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
9
|
|
|
10
|
10115022
|
Kho sách chuyên ngành
|
155.4 Đ182 - P577
|
Giáo dục mầm non
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|