DDC
| 616.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Xuyên |
Nhan đề
| Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp / Nguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Quốc Anh... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2018 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 40 quy trình chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp như: viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus ban đỏ hệ thống, xơ cứng bì toàn thể, bệnh Still ở người lớn, viêm da cơ và viêm đa cơ... |
Từ khóa tự do
| Bệnh hệ cơ xương |
Từ khóa tự do
| Chẩn đoán |
Từ khóa tự do
| Bệnh khớp |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Ngọc Khuê |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 20102726-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17255 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 155342CB-85A5-4B38-816D-B5496E378D19 |
---|
005 | 202112281052 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046617990|c93.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613180909|bvulh|c20211228105202|dvulh|y20201111144426|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.7|bN576 - X8 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Xuyên |
---|
245 | |aHướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp / |cNguyễn Thị Xuyên, Lương Ngọc Khuê, Nguyễn Quốc Anh... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2018 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 40 quy trình chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp như: viêm khớp dạng thấp, bệnh lupus ban đỏ hệ thống, xơ cứng bì toàn thể, bệnh Still ở người lớn, viêm da cơ và viêm đa cơ... |
---|
653 | |aBệnh hệ cơ xương |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | |aBệnh khớp |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
700 | |aLương, Ngọc Khuê |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 20102726-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11.11.20 diep/10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102726
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.7 N576 - X8
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102727
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.7 N576 - X8
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
20102728
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.7 N576 - X8
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
20102729
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.7 N576 - X8
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|