DDC
| 570.711 |
Tác giả CN
| Trịnh, Văn Bảo |
Nhan đề
| Thực tập sinh học : Sách dành cho sinh viên / Trịnh Văn Bảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2005 |
Mô tả vật lý
| 86 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách mang đến kiến thức cho sinh viên về các vấn đề thực tập sinh học bao gồm mục tiêu, phương pháp học, phương tiện dụng cụ, câu hỏi lý thuyết, nội dung, kiểm tra đánh giá kết quả thực hành... |
Từ khóa tự do
| Thực tập sinh học |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10114498-502 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 10114493-7, 20102547-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14821 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | F9821520-AE05-476F-B261-531B9C3ED14B |
---|
005 | 202112281029 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.500 Vnđ |
---|
039 | |a20230613182602|bvulh|c20211228102924|dvulh|y20190419101047|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a570.711|bT833 - B221 |
---|
100 | |aTrịnh, Văn Bảo |
---|
245 | |aThực tập sinh học : |bSách dành cho sinh viên / |cTrịnh Văn Bảo |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2005 |
---|
300 | |a86 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách mang đến kiến thức cho sinh viên về các vấn đề thực tập sinh học bao gồm mục tiêu, phương pháp học, phương tiện dụng cụ, câu hỏi lý thuyết, nội dung, kiểm tra đánh giá kết quả thực hành... |
---|
653 | |aThực tập sinh học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ y khoa |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10114498-502 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 10114493-7, 20102547-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/1904bienmuc_h_a/thuc_tap_sinh_hocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102547
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
20102548
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114493
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10114494
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114495
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114496
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
10114497
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114498
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114499
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
10114500
|
Kho sách chuyên ngành
|
570.711 T833 - B221
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|