DDC
| 338.4791 |
Tác giả CN
| Majure, Robert |
Nhan đề
| English for hotels and restaurants / Robert Majure, Jess Martin; Dennis Le Boeuf (Proofreader) |
Lần xuất bản
| Second Edition |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016 |
Mô tả vật lý
| 138tr. ; 29cm. |
Từ khóa tự do
| Khách sạn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Nhà hàng |
Từ khóa tự do
| Quản trị khách sạn |
Từ khóa tự do
| Quản trị du lịch và lữ hành |
Tác giả(bs) CN
| Martin, Jess |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(15): 10114693-707 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15677 |
---|
002 | 47 |
---|
004 | F1A052FE-1271-4F6A-8710-F9CAA085986B |
---|
005 | 202206081321 |
---|
008 | 220113s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045846865|c208.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220608132059|bvulh|c20220321151859|ddiepbnh|y20190910151939|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.4791|bR639 - M234 |
---|
100 | |aMajure, Robert |
---|
245 | |aEnglish for hotels and restaurants / |cRobert Majure, Jess Martin; Dennis Le Boeuf (Proofreader) |
---|
250 | |aSecond Edition |
---|
260 | |aTp.HCM : |bTp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2016 |
---|
300 | |a138tr. ; |c29cm.|e1 đĩa CD |
---|
653 | |aKhách sạn |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNhà hàng |
---|
653 | |aQuản trị khách sạn |
---|
653 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aMartin, Jess |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(15): 10114693-707 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/100919d/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b23|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114693
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
1
|
|
|
2
|
10114694
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
2
|
|
|
3
|
10114695
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
3
|
|
|
4
|
10114696
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
4
|
|
|
5
|
10114697
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
5
|
|
|
6
|
10114698
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
6
|
|
|
7
|
10114699
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
7
|
|
|
8
|
10114700
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
8
|
|
|
9
|
10114701
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
9
|
|
|
10
|
10114702
|
Kho sách ngoại văn
|
338.4791 R639 - M234
|
Quản trị du lịch và lữ hành
|
10
|
|
|
|
|
|
|